请输入您要查询的越南语单词:
单词
dân chính
释义
dân chính
民政 <国内行政事务的一部分, 在中国, 民政包括选举、政治区划, 地政、户政、国籍、民工动员、婚姻登记、社团登记、优抚、救济等。>
随便看
tiếp chiến
tiếp chuyện
tiếp cành
tiếp cận
tiếp cực
tiếp da
tiếp diễn
tiếp diện
vựa hàng
vựa lúa
vựa thóc
vựa tằm
vực
vực dậy
vực sâu
vực sâu biển lớn
vực thẳm
vựng
vựng thuyền
vỹ âm
Warsaw
Washington
Watt
WC công cộng
Wellington
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:57:07