请输入您要查询的越南语单词:
单词
dâng cao
释义
dâng cao
昂扬 <情绪饱满高涨。>
高涨 <(物价、运动、情绪等)急剧上升或发展。>
升涨 <上升; 高涨。>
dòng thác cách mạng từ từ dâng cao.
革命潮流逐渐升涨。
随便看
phở
phở bò
phở chín
phở gà
phở lợn
phở nước
phở tái
phở tíu
phở vịt
phở xào
phở áp chảo
phụ
phụ biên
phụ bạc
phụ bản
phụ bật
phục
phục binh
phục bút
phục chế
phục chế bản vẽ
phục chế phẩm
phục chức
phục cổ
phục dịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 2:56:53