请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoa đăng
释义
hoa đăng
花灯 <用花彩装饰的灯。特指元宵节供观赏的灯。>
xem hoa đăng.
看花灯。
随便看
bản bộ
Bản Châu
bản chép
bản chép lại
bản chép sạch
bản chép tay
bản chì
bản chính
bản chính thức
bản chính văn
bản chất
bản chỉ đường
bản chụp sách
bản chức
bản chữ mẫu
bản cung
bản cách điện
bản cải chính
bản cảo
bản cứ
bản cực
bản danh sách
bản diễn giải
bản dương cực
bản dập
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:06:53