请输入您要查询的越南语单词:
单词
dân thành phố
释义
dân thành phố
城镇居民; 市民 <在城镇居住、生活的人, 也指由城镇户口, 亨有粮食配给、招工等权利的居民。>
随便看
xàu
xàu mặt
xà xẻo
xà ích
xà đôi
xà đơn
xá
xác
xác chết
xác chết cứng
xác chết trôi
xác chết vùng dậy
xác chết đói
xác chứng
xác cốt
xác cổ
xách
xá chi
xách theo
xách đèn
xách động
xác khô
xác không rữa
xác lập
xác minh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 7:38:11