请输入您要查询的越南语单词:
单词
người xưa
释义
người xưa
旧 <老交情; 老朋友。>
thương nhớ người xưa.
怀旧。
前人; 古人 <泛指古代的人。>
chúng ta đang tiến hành một sự nghiệp vĩ đại, mà người xưa không thể nào tưởng
我们现在进行的伟大事业, 是前人所不能想象的。
随便看
bệnh hoại huyết
bệnh hoạn
bệnh huyết thanh
bệnh hình thức
bệnh hại
bệnh hấp tấp
bệnh hậu sản
bệnh hết thuốc chữa
bệnh học
bệnh hủi
bệnh ka-la-a-zar
bệnh khuẩn
bệnh khí hư
bệnh khó chữa
bệnh khó thổ lộ
bệnh khô máu
bệnh khô mắt
bệnh không thể nói ra
bệnh không tiện nói ra
bệnh kinh niên
bệnh kinh phong
bệnh kiết lỵ
bệnh kín
bệnh kết hạch
bệnh kết u ở bụng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 8:28:39