请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 người xưa
释义 người xưa
 旧 <老交情; 老朋友。>
 thương nhớ người xưa.
 怀旧。
 前人; 古人 <泛指古代的人。>
 chúng ta đang tiến hành một sự nghiệp vĩ đại, mà người xưa không thể nào tưởng
 我们现在进行的伟大事业, 是前人所不能想象的。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:32:50