请输入您要查询的越南语单词:
单词
người xúi quẩy
释义
người xúi quẩy
白虎星 <按迷信的说法白虎星是凶神, 旧社会常比喻败家的妇女。迷信的人指给人带来灾祸的人。>
随便看
đan xen
đan áo len
đan âm
đan điền
đan đình
đan độc
đa nạn
đa nạn hưng bang
đao
đao binh
đao bút
đao góc
đao kiếm
đao phủ
đao phủ thủ
đao thép
đao thương
đao tệ
đao xích
đa phu
đa phước
đa phần
đa quốc tịch
đa sầu
đa sầu đa bệnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 0:20:11