请输入您要查询的越南语单词:
单词
Kiết Kỳ đình
释义
Kiết Kỳ đình
鲒埼亭 <古代地名, 在今浙江鄞县。>
随便看
đảo
đảo biệt lập
đảo bế
đảo Christmas
đảo chính
đảo Faroe
đảo Gu-am
đảo hạng
đảo Hải Nam
đảo kho
đảo khách thành chủ
đảo loạn
đảo lại
đảo lộn
đảo lộn phải trái
đảo lớn
đảo mạch
đảo mắt
đảo ngược
đảo ngược trắng đen
đảo nhỏ
đảo Phi-gi
đảo phân
đảo qua
đảo qua đảo lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:01:32