请输入您要查询的越南语单词:
单词
kiết cáu
释义
kiết cáu
贫穷。<生产资料和生活资料缺乏。>
nghèo túng
随便看
lai nhai
lai rai
lai sinh
Lai Thuỷ
lai thế
lai tạo định hướng
lai tỉnh
lai vãng
lai vô tính
la liếm
la liệt
la làng
la lối khóc lóc
lam
lam bì thư
lam chướng
lam kiều
lam lũ
lam ngọc
lam nhạt
la mắng
lan
lan can
lan dạ hương
lane
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 13:33:59