请输入您要查询的越南语单词:
单词
quý hiệu
释义
quý hiệu
贵店; 宝号。<敬称对方的商号。>
大号 <尊称他人的名字。>
随便看
dì cả
dì ghẻ
dìm
dìm chết trẻ sơ sinh
dìm giá
dìm xuống
dìu
dìu dắt
dìu dặt
dìu già dắt trẻ
dìu đỡ
dí dỏm
dím
dính
dính bết
dính chặt
dính dáng
dính dấp
dính khắn
dính liền
dính líu
dính lại
dính mỡ
dính nhem nhép
dính như keo sơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:33:55