请输入您要查询的越南语单词:
单词
xin bố thí
释义
xin bố thí
化募 <募化。>
随便看
đắc nhân
đắc nhân tâm
đắc quả
đắc sách
đắc số
đắc sủng
đắc thất
đắc thắng
đắc thế
đắc thể
đắc thời
đắc tội
đắc ý
đắc ý vênh váo
đắc đạo
đắc đạo vong sư, đắc ngư vong thuyền
đắc địa
đắm
đắm chìm
đắm chìm vào
đắm mình
đắm say
đắm đuối
đắng
đắng cay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 21:26:56