请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiệp khách
释义
hiệp khách
剑侠 <精于剑术的侠客(旧小说中人物)。>
游侠 <古代称好交游、轻生死、重信义、能救人于急难的人。>
侠; 侠客 <旧社会里指有武艺、讲义气、肯舍已助人的人。>
随便看
sáng ý
sáng đẹp
sá ngại
sánh
sánh bằng
sánh cùng
sánh duyên
sánh ngang
sánh tày
sánh vai
sánh vai cùng
sánh đôi
sánh được
sán hạt hồng
sán lá gừng
sán sơ mít
sá nào
sán đũa
sáo
sáo kim
sáo mòn
sáo ngang
sáo ngà
sáo ngắn
sáo ngữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 14:50:46