请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiệp khách
释义
hiệp khách
剑侠 <精于剑术的侠客(旧小说中人物)。>
游侠 <古代称好交游、轻生死、重信义、能救人于急难的人。>
侠; 侠客 <旧社会里指有武艺、讲义气、肯舍已助人的人。>
随便看
phòng chống
phòng chống bạo động
phòng chống lụt
phòng chống lụt bão
phòng chống rét
phòng chống thiên tai
phòng chống động đất
phòng chờ
phòng chứa sách
phòng chữa bệnh
chim cổ đỏ
chim cực lạc
chim di trú
chim diều
chim diều hâu
chim diệc mốc
chim dáng bè
chim dáng sen
chim dẽ
chim gi
chim giái
chim giẻ cùi
chim giẽ
chim giỏ giẻ
chim gà cá nhệch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:03:11