请输入您要查询的越南语单词:
单词
một sừng
释义
một sừng
独角 <许多种大形的热带鳃角金龟中的任何一种, 头上有一个分岔向上弯曲的角。>
随便看
phun nộc độc
phun ra
phun sơn
phun tung toé
phun xi măng
phu phen
phu phụ
phu quyền
phu quân
phu quét đường
phu thê
phu tử
phu xe
phu xướng phụ tuỳ
phuy
phuy nhựa
phuy sắt
phuốc-sét đỡ đẻ
phà
phàm
phàm là
phàm lệ
phàm nhân
phàm phu
phàm phu tục tử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:23:31