请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoa cỏ
释义
hoa cỏ
芳菲; 花卉; 花草; 芳 <指供观赏的花和草。>
hoa cỏ đầy sân, bướm bay én lượn
芳菲满园, 蝶飞燕舞。
绒花; 绒花儿 <用丝绒制成的花、鸟等。>
随便看
dư thặng
dư thừa
dư vật
dư vị
dư xài
dư âm
dư ân
dư đảng
dư địa
dư địa chí
dư đồ
dư độc
dươn
dương
dương bình
Dương Châu
dương cầm
dương cụ
dương cực
dương danh
dương dương tự đắc
dương gian
dương hoá
dương hàng
dương hải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 10:31:02