请输入您要查询的越南语单词:
单词
bằng mặt không bằng lòng
释义
bằng mặt không bằng lòng
口服 <口头上表示信服。>
貌合神离 <表面上关系很密切而实际上怀着两条心。>
阳奉阴违 <表面上遵从, 暗地里不执行。>
随便看
lên đèn
lên đường
lên đạn
lên đầu
lên đến cực điểm
lên đến tột đỉnh
lên đồng
lên đồng viết chữ
lê thê
lê thơm
lê trắng
lêu
lêu bêu
lêu lêu
lêu lêu mắc cỡ
lêu lổng
lêu têu
lê viên
Lê-xô-thô
lê đường
lì
lìa
lìa bỏ
lì lợm
lì mặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 10:21:56