请输入您要查询的越南语单词:
单词
bằng mặt không bằng lòng
释义
bằng mặt không bằng lòng
口服 <口头上表示信服。>
貌合神离 <表面上关系很密切而实际上怀着两条心。>
阳奉阴违 <表面上遵从, 暗地里不执行。>
随便看
đẻ ra
đẻ trứng
đẻ trứng thai
đẻ đái
đẽo
đẽo cày giữa đường
đẽo gọt
đẽo khoét
đế
đế bia
đếch
đế chế
đế cắm hoa
đế cắm nến
đế cực
đế dưới
đế giầy
đế hiệu
đế hoa
đế khuỷu
đếm
đếm không xiết
đếm ngược
đếm xỉa
đến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 23:11:43