请输入您要查询的越南语单词:
单词
khổ sâm
释义
khổ sâm
药
苦参。
随便看
khu làng chơi
khu mỏ
khung
khung báo
khung chịu lực
khung chống
khung cửa lò
khung cửi
khung giường
khung gỗ
khung kiếng
khung kính
khung mây
khung mắc cửi
khung nhà
khung thành
khung thêu
khung treo
khung trời
khung vuông
khung vải
khung xương
khung ảnh
khu nhà trọ
khu nhà ổ chuột
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 10:23:07