请输入您要查询的越南语单词:
单词
khổ tâm
释义
khổ tâm
愁肠 <郁结愁闷的心肠。>
苦涩 <形容内心痛苦。>
苦心; 周章; 周折 <辛苦地用在某些事情上的心思或精力。>
nỗi khổ tâm.
一 片苦心。
苦水 <比喻心中藏的痛苦。>
随便看
như bướm sóng đôi
như bạn cũ
như cha mẹ chết
như chim liền cánh
như chân với tay
như chơi
như cá gặp nước
như có như không
như cũ
như cọp thêm cánh
như giội nước sôi vào tuyết
như gấm như hoa
như huynh
như hình với bóng
như hùm thêm vây
như hệt
như keo như sơn
như keo với sơn
như... không phải
như kiến bu chỗ tanh
Như Lai
như là
như mong muốn
như muối bỏ biển
như mặt trăng mặt trời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 18:44:12