请输入您要查询的越南语单词:
单词
khởi công xây dựng
释义
khởi công xây dựng
兴建 <开始建筑(多指规模较大的)。>
khởi công xây dựng cơ sở gang thép
兴建钢铁基地。
兴修 <开始修建(多指规模较大的)。>
khởi công xây dựng tuyến đường sắt.
兴修铁路。
khởi công xây dựng công trình thuỷ lợi
兴修水利。
随便看
đường nhựa
đường niệu
đường nâu
đường nét
đường nét thô
đường nét độc đáo
đường núi
đường nước ngấm
đường nằm ngang
đường nứt
đường pa-ra-bôn
đường phát
đường phân chia ngày quốc tế
đường phân giới
đường phân hướng
đường phân nước
đường phèn
đường phải
đường phải đi
đường phẳng
đường phố
đường phố lớn
đường phụ
đường qua lại
đường quan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 9:46:22