请输入您要查询的越南语单词:
单词
khởi công xây dựng
释义
khởi công xây dựng
兴建 <开始建筑(多指规模较大的)。>
khởi công xây dựng cơ sở gang thép
兴建钢铁基地。
兴修 <开始修建(多指规模较大的)。>
khởi công xây dựng tuyến đường sắt.
兴修铁路。
khởi công xây dựng công trình thuỷ lợi
兴修水利。
随便看
cầm cân nẩy mực
cầm cương
cầm cập
cầm cố
cầm cờ đi trước
cầm cữ
cầm cự
cầm dao đằng lưỡi
cầm giá
cầm giữ
cầm gậy chọc trời
cầm hãm
cầm hơi
cầm khoán bẻ măng
cầm khách
cầm kỳ
cầm kỳ thi hoạ
cầm lái
cầm lòng
cầm lòng không đậu
cầm lấy
cầm lỏng
cầm lửa đốt trời
cầm máu
cầm mực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:16:18