请输入您要查询的越南语单词:
单词
bài vị
释义
bài vị
灵位 <人死后暂时设的木牌, 上面写着死者的名字, 用作供奉对象。>
牌位 <指神主、灵位或其他题着名字作为祭祀对象的木牌。>
神位 <旧时宗庙、祠堂中或祭祀时设立的牌位。>
神主 <旧时写着死人名字的狭长的小木牌, 是供奉和祭祀的对象。>
神主牌 <设位致祭所用的死者或祖先的灵牌。多为木制, 狭长形, 中书死者姓名。后泛指一切作为祭祀对象的牌位。>
随便看
hình tượng không có thật
hình tứ diện
hình vuông
hình vành khuyên
hình vòm
hình vòng
hình vóc
hình vảy
hình vẽ
hình vẽ hình học
hình vẽ minh hoạ
hình vẽ theo nguyên lý thấu thị
hình vẽ trang trí
hình vẽ tổ tiên thời xưa
hình vị
hình vụ
hình xoắn ốc
hình án
hình ê-líp
hình đa diện
hình đa diện lồi
hình đa giác
hình đa giác lồi
hình đối xứng
hình đồ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 5:39:27