请输入您要查询的越南语单词:
单词
bài trí
释义
bài trí
摆布 <安排; 布置。>
cách bài trí của căn phòng này thật trang nhã.
这间屋子摆布得十分雅致。
摆设 <把物品(多指艺术品)按照审美观点安放。>
背景; 布景 <舞台上或电影里的布景, 放在后面, 衬托前景。>
布置 <在一个地方安排和陈列各种物件使这个地方适合某种需要。>
排置; 陈列 <把物品摆出来供人看。>
随便看
nhiệt độ không khí
nhiệt độ không thay đổi
nhiệt động học
nhiệt độ siêu thấp
nhiệt độ thấp
nhiệt độ tuyệt đối
nhiệt độ ổn định
nhiệt đới
nhoai
nhoang nhoáng
nhoay nhoáy
nho dại
nhoe nhoé
nhoe nhoét
nhoen nhoẻn
nho gia
nho giáo
nho học
nhoi nhói
nho lại
nhom
nhom nhem
nhong nhong
nhong nhóng
nho nhã
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 23:18:50