请输入您要查询的越南语单词:
单词
kim khâu
释义
kim khâu
引线 <缝衣针。>
针 <(针儿)缝衣物用的工具, 细长而小, 一头尖锐, 一头有孔或钩, 可以引线, 多用金属制成。>
书
金针 <缝纫、刺绣用的金属针。>
随便看
cờ-lê ống
cờ lông công
cờ lệnh
cờ lớn
cờ màu
cờ người
cờ ngựa
cờ nhảy
cờ năm quân
cờ nước
cờ phan
cờ phướn
cờ quạt
cờ quảng cáo rượu
cờ quốc tế
cờ tam
cờ thi đua
cờ thưởng
cờ thời xưa
cờ trắc lượng
cờ trắng
cờ trống tương đương
cờ tàn
cờ tướng
cờ vua
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 8:03:35