请输入您要查询的越南语单词:
单词
kinh khủng
释义
kinh khủng
不堪 < 用在消极意义的词后面, 表示程度深。>
đường phố náo nhiệt kinh khủng
大街上热闹得不行。
不行 < 表示程度极深; 不得了(用在'得'字后做补语)。>
不亦乐乎 <原意是'不也是很快乐的吗?'(见于《论语·学而》)现常用来表示达到极点的意思。>
惊恐 <惊慌恐惧。>
剧 <猛烈。>
uống kinh khủng.
剧饮。
恐 <害怕; 畏惧。>
kinh khủng.
惊恐。
随便看
sổ ghi chi tiết
sổ ghi nhớ
sổ ghi nợ
sổ góp ý
sổ gốc
sổ gửi tiền
sổ hoá duyên
sổ hộ khẩu
sổ hộ tịch
sổ kế toán
sổ lưu niệm
sổ lồng
sổ mũi
sổng chuồng
sổ nhân khẩu
sổ nhật ký
sổ nợ
sổ nợ chính trị
sổ nợ rối mù
sổ quỹ
sổ sách
sổ sách lung tung
sổ sách lộn xộn
sổ tay
sổ thu chi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:20:09