请输入您要查询的越南语单词:
单词
sợi nhựa
释义
sợi nhựa
光导纤维 <一种能够导光的纤维。用玻璃或塑料制成。光线在纤维中可以弯曲传导, 并能改变像的形状。用于医疗器械、电子光学仪器、光通讯线路等方面。也叫光学纤维, 简称光纤。>
随便看
gần sát
gần trăm
gần trưa
gần tuyệt chủng
gần tàn
gần tới
gần tới chỗ
gần xa
gần xong
gần xuống lỗ
gần đây
gần đúng
gần đất xa trời
gần đến
gần đến giờ
gầu
gầu nước
gầu xúc
gầy
gầy bé
gầy còm
gầy dựng
gầy giơ xương
gầy guộc
gầy gò
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 6:22:06