请输入您要查询的越南语单词:
单词
phút chốc
释义
phút chốc
俄 <时间很短; 突然间。>
片刻; 俄顷; 一刻 <极短的时间; 一会儿。>
片时 <片刻。>
顷刻 <极短的时间。>
倏 <极快地。>
倏地 <极快地; 迅速地。>
瞬息 <一眨眼一呼吸的短时间。>
一瞬 <转眼之间。形容时间极短。>
朝夕 <形容非常短的时间。>
随便看
nước giếng không xâm phạm nước sông
nước gạo
nước gạo thối
nước hoa
nước hoa quả
nước hàng
nước hãm
nước hội viên
nước Hứa
nước hữu nghị
nước khoáng
nước khác
nước không nguồn, cây không cội
nước Khởi
nước luộc
nước luộc mì
nước luộc thịt
nước làm xói mòn
nước láng giềng
nước lã
nước lèo
nước lên thì thuyền lên
nước lũ
nước lũ mùa thu
nước Lương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 2:36:54