请输入您要查询的越南语单词:
单词
bỏng nước
释义
bỏng nước
烫伤。
随便看
lạc hậu
lạc khoản
Lạc Long Quân
lạc loài
lạc lõng
lạc lối
lạc mất
lạc nghiệp
lạc ngũ
lạc nhân
lạc nhịp
lạc quan
lạc quyên
lạc quốc
lạc rang
lạc thai
Lạc Thuỷ
lạc thú
lạc thổ
lạc tây
Lạc tướng
Lạc Việt
lạc vận
lạc điệu
lạc đà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:35:55