请输入您要查询的越南语单词:
单词
bỏ qua
释义
bỏ qua
不理 <不理会, 不在乎, 不当一回事。>
错 <相对行动时避开而不碰上。>
bỏ qua cơ hội.
错 过了机会。
海涵 <敬辞, 大度包容(用于请人原谅时)。>
开绿灯 <比喻准许做某事。>
宽恕; 宽假 ; 宽贷 <宽容饶恕。>
弃 <放弃; 扔掉。>
bỏ qua một bên (không ngó ngàng tới)
弃之一旁
饶恕 <免予责罚。>
随便看
chưa có kết quả
chưa cưa đã đổ
chưa gì
chưa gặp mặt
chưa hay
chưa hẳn
chưa hết
chưa hề
chưa hề có
chưa học bò đã lo học chạy
chưa khai hoá
chưa khâu vải
chưa khỏi rên đã quên thầy thuốc
chưa kết luận được
chưa kịp
chưa lâm trận đã bỏ chạy
chưa nghĩ tới
chưa nói đến
chưa nạp
chưa nặn bụt đã nặn bệ
chưa qua sông đã đấm bồi vào sóng
chưa quen
chưa quyết được
chưa quyết định
chưa ráo máu đầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:11:35