请输入您要查询的越南语单词:
单词
việc hình
释义
việc hình
刑事诉讼 <关于刑事案件的诉讼, 为确定犯罪嫌疑人是否犯罪, 以及应如何处罚所进行的一切行为。>
随便看
tay đao phủ
tay đôi
ta đây
Tbilisi
te
tecpen
Tegucigalpa
Tehran
te-lu
tem
tem phạt
tem thuế
tem tép
tem tẻm
tem đặc biệt
ten
ten ben
ten-lua
ten-lu-rát
Tennessee
ten-nít
ten-đơ
ten-đơ dây dẫn
ten đồng
teo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 23:46:13