请输入您要查询的越南语单词:
单词
việc hệ trọng
释义
việc hệ trọng
大故 <重大的事故, 如战争、灾祸等。>
quốc gia có việc hệ trọng
国有大故。
việc hệ trọng của cả đời; việc cưới xin.
终身大事。
大事 <重大的或重要的事情。>
随便看
Phnom Penh
Phnôm-pênh
pho
Phoenix
Pho-mát
phong
phong ba
phong bao
phong bì
phong bế liệu pháp
phong bố
phong chức
phong cách
phong cách biểu diễn
phong cách cổ
phong cách cổ xưa
phong cách diễn
phong cách dịch
phong cách học tập
phong cách lành mạnh
phong cách quý phái
phong cách riêng
phong cách thuần cổ
phong cách trường học
phong cách tây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 13:30:42