请输入您要查询的越南语单词:
单词
cướp lấy
释义
cướp lấy
攫取 <掠夺。>
猎取 <夺取(名利)。>
cướp lấy công danh.
猎取功名。
强占 <用暴力侵占。>
取而代之 <夺取别人的地位、权利等而代替他。>
随便看
đích xác
đích đáng
đính
đính chính
đính hôn
đính kết
đính ngày
đính theo
đính ước
đít
đò
đò dọc
đò giang
đòi
đòi bằng được
đòi giá cao
đòi hỏi
đòi hỏi bản thân
đòi hỏi quá đáng
đòi hỏi trọn vẹn
đòi lại
đòi lấy
đòi mạng
đòi nợ
đòi tiền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 3:06:45