请输入您要查询的越南语单词:
单词
cướp lấy
释义
cướp lấy
攫取 <掠夺。>
猎取 <夺取(名利)。>
cướp lấy công danh.
猎取功名。
强占 <用暴力侵占。>
取而代之 <夺取别人的地位、权利等而代替他。>
随便看
vực sâu
vực sâu biển lớn
vực thẳm
vựng
vựng thuyền
vỹ âm
Warsaw
Washington
Watt
WC công cộng
Wellington
Western Samoa
West Virginia
Whitehall
white paper
Willemstad
Wilmington
Windhoek
Wisconsin
wow
wushu
Wyoming
X
xa
xa chạy cao bay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:15:38