请输入您要查询的越南语单词:
单词
nảy
释义
nảy
抽 <(某些植物体)长出。>
nảy chồi.
抽芽。
出 <发出; 发泄; 发散。>
nảy mầm.
出芽儿。
跳 <物体由于弹性作用突然向上移动。>
萌生; 发生 <植物生芽, 比喻事物刚发生。>
弹性大。
挺起; 凸起。
随便看
tù trưởng
tù trốn trại
tù túng
tù tội
tù và
tù và ốc
tù xa
tù đày
tù đọng
tù đồ
tú
túa
tú bà
túc căn
túc cầu
túc duyên
túc dụng
túc hạ
túc mễ
túc mệnh
túc mệnh luận
túc nghiệp
túc nguyện
túc nho
túc thế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 14:54:43