请输入您要查询的越南语单词:
单词
mặt gương lồi
释义
mặt gương lồi
凸透镜 <透镜的一种, 中央比四周厚, 平行光线透过后, 向轴线的方向折射聚集于一点上。物体放在焦点以内, 由另一侧看去就得一个放大的虚像。远视眼镜的镜片就属于这个类型。也叫会聚透镜, 通称放大镜。>
随便看
giọng chế nhạo
giọng cơ bản
giọng hát
giọng hát cao vút
giọng hát chính
giọng hát Côn Sơn
giọng hát nữ
giọng hát tây
giọng khách át giọng chủ
giọng kim
giọng lai
giọng láy
giọng líu lo
giọng lơ lớ
giọng lưỡi
giọng lớn
giọng mái
giọng mũi
giọng mỉa mai
giọng nam
giọng nam điệu bắc
giọng nghẹn ngào
giọng nói
giọng nói quê hương
giọng nói và dáng điệu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 13:36:33