请输入您要查询的越南语单词:
单词
biểu dương
释义
biểu dương
褒扬; 表彰; 显扬 <表扬、嘉奖和奖励。>
表扬 <对好人好事公开赞美。>
biểu dương lao động tiên tiến
表扬劳动模范
书
嘉许 <夸奖; 赞许。>
伸张 <扩大(多指抽象事物)。>
biểu dương chính khí, chống lại gian tà.
伸张正气, 打击歪风。 赞扬 <称赞表扬。>
biểu dương người tốt việc tốt
赞扬好人好事 示威。
随便看
nghiện thuốc phiện
nghiệp
nghiệp bá
nghiệp báo
nghiệp chướng
nghiệp chướng nặng nề
nghiệp chủ
nghiệp duyên
nghiệp dư
nghiệp lớn
nghiệp quan
nghiệp sư
nghiệp vụ
nghiệp vụ ghi chép kế toán
nghiệp vụ vận chuyển hàng hoá
nghiệp đoàn
nghiệt báo
nghiệt chướng
nghiệt ngã
nghiệt ngõng
nghè
nghèn nghẹt
nghèo
nghèo cực
nghèo hèn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 13:41:20