请输入您要查询的越南语单词:
单词
phim nổi
释义
phim nổi
立体 <具有立体感的。>
立体电影 <使观众对画面有立体感觉的电影。>
随便看
ăn đạn
ăn đất
ăn đấu trả bồ
ăn đẽo
ăn đồ thừa
ăn độc chốc đít
ăn độn
ăn đỡ làm giúp
ăn đỡ đói
ăn đụng
ăn đứt
ăn ảnh
ăn ốc nói mò
ăn ở
ăn ở hai lòng
ăn ở ngang ngược
ăn ở với nhau
Đa-ca
Đam
Đa-mát
Đa Nhĩ Cổn
Đan Mạch
Đan Phượng
Đan Thành
Đa-ét Xa-lam
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 7:01:22