请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạch cầu
释义
bạch cầu
白细胞; 白血球 <血液中的一种成分, 能吞噬易物或产生抗体, 以帮助机体房御感染。>
bạch cầu đa nhân
多核白血球。
bạch cầu niệu
白血球尿。
随便看
sưu tầm dân ca
sưu tập tem
sưu tập tài liệu
sư đoàn
sư đệ
sương
sương buổi sớm
sương chiều
sương cư
sương giá
sương khói
sương lạnh buốt xương
sương mai
sương muối
sương mù
sương mù bao phủ
sương mù dày đặc
sương nhiều
sương phụ
sương sa
sương sụn
sương tuyết mịt mù
sương đọng trên lá cây
sướng
sướng khổ có nhau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:30:52