请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạch cầu
释义
bạch cầu
白细胞; 白血球 <血液中的一种成分, 能吞噬易物或产生抗体, 以帮助机体房御感染。>
bạch cầu đa nhân
多核白血球。
bạch cầu niệu
白血球尿。
随便看
bàu mươm
bà vãi
bà vú
bà xã
bệnh hen
bệnh hiểm nghèo
bệnh ho
bệnh hoa liễu
bệnh ho dị ứng
bệnh ho lao
bệnh hoài nghi
bệnh hoại huyết
bệnh hoạn
bệnh huyết thanh
bệnh hình thức
bệnh hại
bệnh hấp tấp
bệnh hậu sản
bệnh hết thuốc chữa
bệnh học
bệnh hủi
bệnh ka-la-a-zar
bệnh khuẩn
bệnh khí hư
bệnh khó chữa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 8:19:19