请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạch cầu
释义
bạch cầu
白细胞; 白血球 <血液中的一种成分, 能吞噬易物或产生抗体, 以帮助机体房御感染。>
bạch cầu đa nhân
多核白血球。
bạch cầu niệu
白血球尿。
随便看
thơ xo-nê
thơ xưng danh
thơ điền viên
thơ ấu
thư
thưa
thưa bẩm
thưa dạ
thưa gửi
thưa kiện
thưa mà sáng
thưa mỏng
thưa rếch
thưa rểu
thưa thớt
tuấn tú
tuấn tú lịch sự
tuất
tuất bần
tuất cô
tuất dưỡng
tuất kim
tuất lão
tuần
tuần binh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 2:37:47