请输入您要查询的越南语单词:
单词
đơn vị thiên văn
释义
đơn vị thiên văn
天文单位 <天文学上的一种距离单位, 即以地球到太阳的平均距离为一个天文单位。1天文单位约等于1. 496X108公里。>
随便看
khếch đại
khế hợp
khế hữu
khế khoán
khế nghị
khế phụ
khế thư
khế tử
khế văn
khế đất
khế ước
khế ước lưu
khế ước mua bán nhà
khế ước thuê mướn
khế ước đoạn mại
khế ước đỏ
khề khà
khều
khểnh
khệnh khạng
khệ nệ
khỉ
khỉ khô
khỉ khọt
khỉ lông dày
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:07:20