请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn hối lộ
释义
ăn hối lộ
受贿; 纳贿 <接受贿赂。>
贪赃 <指官吏接受贿赂。>
ăn hối lộ làm điều phạm pháp.
贪赃枉法。
xem
ăn đút ăn lót
随便看
áo cánh
áo cánh chẽn
áo cánh dơi
áo có số
áo cô dâu
áo cưới
áo cối
áo cộc
áo da
áo dài
áo dài bông
áo dài của nam giới
áo dài của nhà sư
áo dài không cổ
áo dài nam
áo gi-lê
áo giáp
áo gió
áo giấy
áo gấm về làng
áo gấm đi đêm
áo gối
áo hở cổ
áo khoác
áo khoác dài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 13:14:34