请输入您要查询的越南语单词:
单词
mượn danh người khác
释义
mượn danh người khác
托名 <假借别人的名义。>
随便看
nảy sinh xung đột
nấc
nấc cụt
nấc nghẹn
nấc nở
nấc thang
nấm
nấm chân
nấm cây thông
nấm cổ họng
nấm da đầu
nấm dương đỗ
nấm giòn
nấm hương
nấm Khẩu Bắc
nấm mùa xuân
nấm mả
nấm mốc
nấm mối
nấm mồ
nấm mộ
nấm rơm
nấm rạ
nấm tuyết
nấm ăn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/19 5:06:39