请输入您要查询的越南语单词:
单词
mịt mờ
释义
mịt mờ
白蒙蒙 ; 白蒙蒙的 <形容(烟、雾、蒸气等)白茫茫一片, 模糊不清。>
trên mặt biển khói sương cuồn cuộn, mịt mờ chẳng thấy được vật gì cả.
海面雾气腾腾, 白蒙蒙的, 什么也看不见。 黑糊糊 <形容人或东西多, 从远处看模糊不清。>
随便看
cảnh trong tranh
cảnh truy hoan hưởng lạc
cảnh trí
cảnh trạng
cảnh tàn phá
cảnh tàn sát khốc liệt
cảnh tương lai
cảnh tượng
cảnh tượng huyền ảo
cảnh tượng náo nhiệt
cảnh tượng tan hoang
cảnh tượng thê thảm
cảnh tượng đổ nát
cảnh tết
cảnh tỉnh
cảnh tối lửa tắt đèn
cảnh vật
cảnh vật chung quanh
cảnh vật ở xa
cảnh vệ
cảnh vụ
cảnh xa xỉ
cảnh xuân
cảnh xuân tươi đẹp
cả nhà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 23:42:20