请输入您要查询的越南语单词:
单词
bình xét bậc lương
释义
bình xét bậc lương
评级 <评定干部、职工在工资、待遇等方面的等级。>
随便看
nào là
nào ngờ
nào đâu
nào đó
Nà Rang
này
này nọ
ná
nác
nách
nách lá
nách áo
nái
nái sề
nám
nán
náng
nánh
nán lại
ná ná
náo
náo kịch
náo loạn
náo nhiệt
náo nức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:03:50