请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngủ trưa
释义
ngủ trưa
晌觉; 午觉 <午饭后短时间的睡眠。>
ngủ trưa.
睡晌觉。
ngủ trưa.
睡午觉。
mọi người đều ngủ trưa hết rồi, nói chuyện xin nhỏ tiếng một tý.
大家都午睡了, 说话请小声一些。
午睡 <睡午觉。>
随便看
thuế rượu
thuế suất
thuế sát sinh
thuế tem
thuế thu nhập
thuế thân
thuế thổ trạch
thuế tiêu phí
thuế trước bạ
thuế trực thu
thuế trực tiếp
thuế tồn kho
thuế vụ
thuế vụ thu
thuế xuất bản
thuế xuất cảng
thuế xuất nhập khẩu
thuế đinh
thuế đánh theo giá
thuế đất
thuế đầu người
thuế địa phương
thuể thoả
thuốc
thuốc 2, 4-D
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/22 9:22:53