请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngủ trưa
释义
ngủ trưa
晌觉; 午觉 <午饭后短时间的睡眠。>
ngủ trưa.
睡晌觉。
ngủ trưa.
睡午觉。
mọi người đều ngủ trưa hết rồi, nói chuyện xin nhỏ tiếng một tý.
大家都午睡了, 说话请小声一些。
午睡 <睡午觉。>
随便看
khúc côn cầu
khúc dạo đầu
khúc giao hưởng
khúc hát cáo biệt
khúc hát dạo
khúc hát ru
khúc kha khúc khích
khúc khuỷu
khúc khích
khúc khải hoàn
khúc khắc
khúc kịch
khúc kịch Bắc Kinh
khúc La Cống
khúc mắc
khúc nghê thường
khúc nghệ
khúc ngoặc của sông
khúc nhạc cuồng tưởng
khúc nhạc dạo
khúc nhạc dạo đầu
khúc nôi
khúc quanh
khúc sông
khúc triết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:42:35