请输入您要查询的越南语单词:
单词
bình yên
释义
bình yên
安好; 安然 <平安; 安安稳稳地。>
cả nhà bình yên, xin đừng lo nghĩ
全家安好, 请勿挂念。
bình yên vô sự.
安然无事。
高枕无忧 <垫高了枕头睡觉, 无所忧虑。比喻平安无事, 不用担忧。>
平安 <没有事故, 没有危险; 平稳安全。>
bình yên đến đích.
平平安安地到达目的地。 太平 <指社会平安; 安宁。>
sống bình yên
太太平平地过日子。
随便看
kẻ đui mù
kẻ đàn em
kẻ đào ngũ
kẻ đáng thương
kẻ đạo đức giả
kẻ đần độn
kẻ đầu cơ
kẻ đầu têu thói xấu
kẻ địch
kẻ địch bên ngoài
kẻ địch mạnh
kẻ độc tài
kẻ độc tài chuyên chế
kẻ đứng sau
kẽ
kẽ hở
kẽ lá
kẽm
kẽm ô-xít
kẽ nách
kẽ nứt
kẽo ca kẽo kẹt
kẽo kẹt
kẽ răng
kẽ tóc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 12:22:39