请输入您要查询的越南语单词:
单词
bí ba bí bô
释义
bí ba bí bô
xem
bi ba bi bô
随便看
hình nhân
hình như
hình nón
hình nón cụt
hình nón ngoại tiếp
hình nón đáy tròn
hình nổi
hình nộm
hình pháp
chỗ tập diễn trò
chỗ tắm
chỗ tốt nhất
chỗ tồn tại
chỗ tựa lưng
chỗ uốn cong
chỗ uốn khúc
chỗ uốn lượn
chỗ vui chơi
chỗ vá
chỗ vòng gấp
chỗ vướng mắc
chỗ vỡ
chỗ xoay sở
chỗ xung yếu
chỗ xấu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:20:14