请输入您要查询的越南语单词:
单词
hẹn đi cùng
释义
hẹn đi cùng
约同 <邀请一起去。>
随便看
khay nước
khay trà
khay trầu
khay đan
khay đèn
khe
khe hẹp
khe hở
khe khắt
khe khẽ
khem
khen
khen chê
khen chê chưa nói
khen hay
khe nhỏ sông dài
khen láo
khen ngược
khen ngợi
khen ngợi và khuyến khích
khen thiện trị ác
khen thưởng
khen thưởng và khuyến khích
khen tốt
khen tốt ghét xấu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:02:15