请输入您要查询的越南语单词:
单词
hẹp lượng
释义
hẹp lượng
窄; 狭隘 <(心胸、气量、见识等)局限在一个小范围里; 不宽广; 不宏大。>
随便看
ý xuân
ý xấu
ý đã định
ý đặc biệt
ý định
ý định ban đầu
ý định giết người
ý đồ
ý đồ sâu xa
ý đồ to lớn
ý đồ đến
ý ẹ
ý ở ngoài lời
ý ở trong lời
Ăng-ghen
Ăng-gô-la
Ăng-lê
ă
ăm-li
ăm-pun
ăm ắp
ăn
ăn biếu
ăn bám
ăn bánh vẽ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 9:45:43