请输入您要查询的越南语单词:
单词
hẻo lánh vắng vẻ
释义
hẻo lánh vắng vẻ
冷僻 <冷落偏僻。>
khu vực hẻo lánh vắng vẻ.
地段冷僻。
随便看
thuộc nhà nước
thuộc như cháo
thuộc như lòng bàn tay
thuộc nằm lòng
thuộc quan
thuộc quyền
thuộc quốc
thuộc sở hữu nhà nước
thuộc tính
thuộc từ
thuộc viên
thuộc vào
thuộc về
thuộc về Hồi giáo
thuộc về đạo Ít-xlam
thuộc đường
thuộc địa
thuội
thuở
thuở ban đầu
thuở giờ
thuở nay
thuở nào
thuở nọ
thuở trước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:15:16