请输入您要查询的越南语单词:
单词
cách ly
释义
cách ly
隔离 <把患传染病的人、畜和健康的人、畜分开, 避免接触。>
phòng cách ly bệnh
隔离病房。
孤立 <使得不到同情和援助。>
暌 <(人跟人或跟地方)隔开; 分离。>
随便看
múa gậy hoa
múa hát
múa hát tưng bừng
múa lưỡi
múa may
múa may quay cuồng
múa mày múa mắt
múa máy
múa mép
múa mép khua môi
múa môi
múa mỏ
múa quả cầu lửa
múa rìu qua mắt thợ
múa rìu trước cửa nhà Lỗ Ban
múa rối
múa sư tử
múa tay múa chân
múa trống
múa võ
múa với dải lụa
múa đao
múa đơn
múa ương ca
múc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:05:12