请输入您要查询的越南语单词:
单词
cách ly
释义
cách ly
隔离 <把患传染病的人、畜和健康的人、畜分开, 避免接触。>
phòng cách ly bệnh
隔离病房。
孤立 <使得不到同情和援助。>
暌 <(人跟人或跟地方)隔开; 分离。>
随便看
nghiệp đoàn
nghiệt báo
nghiệt chướng
nghiệt ngã
nghiệt ngõng
nghè
nghèn nghẹt
nghèo
nghèo cực
nghèo hèn
nghèo khó
nghèo không có cơm ăn
nghèo khổ
nghèo kiết hủ lậu
nghèo kiết xác
nghèo ngặt
nghèo nàn
nghèo rớt
nghèo túng
nghèo xơ nghèo xác
nghèo xơ xác
nghé con mới đẻ
nghén
nghé ngọ
nghét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 14:09:23