请输入您要查询的越南语单词:
单词
cách mạng công nghiệp
释义
cách mạng công nghiệp
工业革命; 产业革命 <从手工生产过渡到机器生产, 从资本主义手工业工场过渡到资本主义工厂的生产技术革命, 也就是资本主义的工业化。19世纪初首先从英国开始, 到了19世纪中叶, 法、德、美等国相继完 成了产业革命。产业革命的结果是资本主义制度的确立, 工业资产阶级和工业无产阶级的出现, 以及资本主义基本矛盾的深化。也叫工业革命。>
随便看
phân ranh giới
phân rõ
phân rõ phải trái
phân rẽ
phân súc vật
phân số
phân số bằng nhau
phân số giả
phân số giản ước
phân số hữu tỷ
phân số không thể rút gọn
phân số lẻ
phân số nguyên
phân số thập phân
phân số tối giản
phân số vô tỷ
phân số đơn giản
phân số đại số
phân thành
phân thân
phân thức
phân tranh
phân tro
phân trần
phân trồng hoa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 5:00:14