请输入您要查询的越南语单词:
单词
cách ngồi
释义
cách ngồi
坐势 <坐的姿势或(骑马的)坐法。>
随便看
so vai
so với
soàn soạt
soái
soái lĩnh
soán ngôi
soán vị
soán đoạt
soát
soát lại
soát người
soáy
so đo
so đo từng ly từng tí
so đọ
soạn giáo án
soạn giả
soạn kịch
soạn lại
soạn mục lục
soạn nhạc
soạn theo thứ tự
soạn thảo
soạt
spat băng đảo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:31:47