请输入您要查询的越南语单词:
单词
cách phiên âm Hán ngữ
释义
cách phiên âm Hán ngữ
汉语拼音方案 <给汉字注音和拼写普通话语音的方案, 1958年2月11日第一届全国人民代表大会第五次会议批准。这方案采用拉丁字母, 并用附加符号表示声调, 是帮助学习汉字和推广普通话的工具。>
随便看
công việc thí điểm
công việc thư kí
công việc thực nghiệm
công việc vặt
công việc về hội hoạ
hợp tính hợp nết
hợp tư
hợp tấu
hợp tấu khúc
hợp tế
hợp tử
hợp vệ sinh
hợp với
hợp với chính nghĩa và lợi ích chung
hợp với quy tắc
hợp với tình hình
hợp xướng
hợp yêu cầu
hợp ý
hợp ý nhau
hợp đồng
hợp đồng lao động
hợp đồng mua bán nhà
hợp đồng mua đứt bán đoạn
hợp đồng đã ký
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:36:26