请输入您要查询的越南语单词:
单词
lực lưỡng
释义
lực lưỡng
彪 <小老虎, 比喻身体高大。>
彪形 <比喻躯干壮大。>
魁梧 <(身体)强壮高大。>
伾 <伾伾, 有力气的样子。>
强健 <(身体)强壮。>
随便看
gạo tám xoan
gạo tấm
gạo tẻ
gạo và mì
gạo và tiền
gạo xay
gạo đã thành cơm
gạo đồ
gạt
gạt bán
gạt bỏ
gạt chân
gạt gẫm
gạt lường
gạt ngã
gạt nước mắt
gạt nợ
gạt ra
gạt đem bán
gạt đi
gạy
gạ ăn
gả
gả bán
gả chồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 22:37:57