请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây lười ươi
释义
cây lười ươi
胖大海 <落叶乔木, 叶子卵形, 互生, 圆锥花序, 果实略呈船形, 成熟前裂开, 种子梭形。干的种子, 皮黑褐色, 有皱纹, 浸在水中, 即膨大呈海绵状, 可入药, 治喉痛、声哑、咳嗽等。>
膨大海 <胖大海:落叶乔木, 叶子卵形, 互生, 圆锥花序, 果实略呈船形, 成熟前裂开, 种子梭形。干的种子, 皮黑褐色, 有皱纹、浸在水中, 即膨大呈海棉状, 可入药, 治喉痛, 声哑、咳嗽等。>
随便看
kinh trập
kinh tuyến
kinh tuyến Greenwich
kinh tuyến Tây
kinh tuyến từ
kinh tế
kinh tế cá thể
kinh tế có kế hoạch
kinh tế diêu dịch
kinh tế hàng hoá
kinh tế hàng hoá nhỏ
kinh tế học vĩ mô
kinh tế hộ gia đình
kinh tế hợp tác xã
kinh tế khó khăn
kinh tế không phồn vinh
kinh tế kế hoạch
kinh tế lao dịch
kinh tế nông nghiệp cá thể
kinh tế phú nông
kinh tế quốc doanh
kinh tế quốc dân
kinh tế tiền tài
kinh tế tài chính
kinh tế tư bản nhà nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:58:37